000 | 01380nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017814 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184005.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024965 | ||
039 | 9 |
_a201502071858 _bVLOAD _c201404240432 _dVLOAD _y201012061735 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.43 _bĐIM 1959 _214 |
||
090 |
_a335.43 _bĐIM 1959 |
||
094 | _a63.3(47Bu) | ||
100 | 1 | _aĐimitơrốp, G. | |
245 | 1 | 0 |
_aĐấu tranh chống chủ nghĩa phát xít : _bbáo cáo và diễn văn đọc tại đại hội Quốc tế cộng sản lần thứ VII tháng 8/1935 / _cG. Đimitơrốp |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1959 |
||
300 | _a194 tr. | ||
520 | _aNêu nguồn gốc, tính chất của chủ nghĩa phát xít, lột trần những chính sách mị dân nguy hiểm của chúng, đồng thời nêu lên những đường lối phương châm cho những người cộng sản quốc tế trong cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa phát xít. | ||
653 | _aChủ nghĩa Phátxít | ||
653 | _aĐấu tranh giai cấp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.T.Hoa | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN49,101ĐS | ||
928 |
_aVV-D2/02504 _bVV-M2/13834-35 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328936 _d328936 |