000 | 01335nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017825 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184005.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024976 | ||
039 | 9 |
_a201502071858 _bVLOAD _c201404240433 _dVLOAD _c201209281448 _dnhanvandoc _y201012061736 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bLE-D 1975 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bLE-D 1975 |
||
100 | 1 | _aLê, Duẩn | |
245 | 1 | 0 |
_aDưới lá cờ vẻ vang của Đảng vì độc lập tự do vì chủ nghĩa xã hội tiến lên giành những thắng lợi mới / _cLê Duẩn |
250 | _aIn lần 3 | ||
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1975 |
||
300 | _a194 tr. | ||
520 | _aTổng kết những kinh nghiệm của Đảng trong cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân, trong cách mạng XHCN và những vấn đề xây dựng Đảng. | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội | ||
653 | _aLãnh đạo | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
653 | _aĐộc lập tự do | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/01651-54 | ||
928 | _aVN818ĐS | ||
928 |
_aVV-D2/02357 _bVV-M2/15998-6000 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328944 _d328944 |