000 | 01196nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017827 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184005.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024978 | ||
039 | 9 |
_a201502071858 _bVLOAD _c201404240433 _dVLOAD _y201012061736 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a915.9 _bCAC 1976 _214 |
||
090 |
_a915.9 _bCAC 1976 |
||
094 | _a9(57) | ||
245 | 0 | 0 | _aCác nước Đông Nam Á |
250 | 0 | 0 | _aIn lần 2 có bổ sung |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1976 |
||
300 | _a230 tr. | ||
490 | _aTủ sách phổ thong kiến thức về thế giới | ||
520 | _aNhững nét khái quát về tìmh hình các nước ở Đông nam á như: Địa lý, lịch sử, chế độ chính trị, kinh tế, văn hoá, xã hội. | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aVăn hoá | ||
653 | _aĐông Nam Á | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.T.Hoa | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐS/01063-64 | ||
928 |
_aVV-D2/02232 _bVV-M2/12801-06 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328946 _d328946 |