000 | 01109nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017835 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184005.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024990 | ||
039 | 9 |
_a201502071858 _bVLOAD _c201404240434 _dVLOAD _y201012061736 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a511.3 _bTR-H 1993 _214 |
||
090 |
_a511.3 _bTR-H 1993 |
||
094 | _a22.12 | ||
100 | 1 | _aTrần, Diên Hiển | |
245 | 1 | 0 |
_aLôgic giải trí / _cTrần Diên Hiển |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1993 |
||
300 | _a90 tr. | ||
520 | _aThông qua một số ví dụ để giúp bạn đọc nắm được những kĩ năng cơ bản của tư duy lôgic, nhập môn lôgic mệnh đề. | ||
653 | _aLogic toán | ||
653 | _aLôgic giải trí | ||
653 | _aNgôn ngữ lôgic | ||
653 | _aNhập môn lôgic | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN439-40ĐT | ||
928 |
_aVV-D1/02549-50 _bVV-M1/02600 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328953 _d328953 |