000 | 01227nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017837 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184005.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024992 | ||
039 | 9 |
_a201502071858 _bVLOAD _c201404240434 _dVLOAD _y201012061736 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a515 _bMA-N(1.1) 1991 _214 |
||
090 |
_a515 _bMA-N(1.1) 1991 |
||
094 | _a22.161z73 | ||
100 | 1 | _aMai, Thúc Ngỗi | |
245 | 1 | 0 |
_aGiải tích toán học. _nTập 1, Phần 1, _pPhép tính vi phân hàm một biến / _cMai Thúc Ngỗi |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1991 |
||
300 | _a256 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu chương trình giải tích giai đoạn I của Khoa Toán Cơ Tin trường ĐHTH HN gồm các phần: Số Thực; Lí thuyết giới hạn; Hàm liên tục; Đạo hàm và vi phân hàm một biến. | ||
653 | _aGiải tích toán học | ||
653 | _aHàm một biến | ||
653 | _aPhép tính vi phân | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 |
_aVV-D1/02338-39 _cVN539-46GT _bVV-M1/06452-69 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328955 _d328955 |