000 | 01105nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017845 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184005.0 | ||
008 | 101206s1990 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960025003 | ||
039 | 9 |
_a201610100918 _bhaultt _c201502071858 _dVLOAD _c201404240431 _dVLOAD _y201012061736 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a553.7 _bĐO-B 1990 _214 |
090 |
_a553.7 _bĐO-B 1990 |
||
094 | _a26.22z73 | ||
100 | 1 | _aĐoàn, Bộ | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình hoá học nước tự nhiên / _cĐoàn Bộ |
260 |
_aH. : _bĐHTH, _c1990 |
||
300 | _a148 tr. | ||
520 | _aNhững khái niệm cơ bản về nước tự nhiên và thành phần hoá học của nó. Hoá học nước lục địa, nước biển và nước khí quyển. | ||
653 | _aBiển | ||
653 | _aKhí quyển | ||
653 | _aLục địa | ||
653 | _aNước | ||
653 | _aThành phần hoá học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c328962 _d328962 |