000 | 01217nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017857 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184006.0 | ||
008 | 101206s1993 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960025019 | ||
039 | 9 |
_a201611251104 _bhaultt _c201502071858 _dVLOAD _c201404240431 _dVLOAD _y201012061737 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a595.7 _bPH-Q 1993 _223 |
090 |
_a595.7 _bPH-Q 1993 |
||
094 | _a28.691.89 | ||
100 | 1 |
_aPhạm, Bình Quyền, _d1938- |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐời sống côn trùng / _cPhạm Bình Quyền |
260 |
_aTp.HCM. : _bKHKT, _c1993 |
||
300 | _a228 tr. | ||
520 | _aNguồn gốc, môi trường sống và sự sinh sản, di chuyển, các kiểu biến thái, những cơ quan cảm giác và tín hiệu tìm mồi, cơ quan thính giác, phương thức tự vệ, bản năng côn trùng. Vai trò của côn trùng trong thiên nhiên và đấu tranh chống côn trùng có hại | ||
653 | _aCôn trùng | ||
653 | _aKhoa học sự sống | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN990ĐSV | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328971 _d328971 |