000 | 01108nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017885 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184006.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960025065 | ||
039 | 9 |
_a201502071858 _bVLOAD _c201404240433 _dVLOAD _y201012061737 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.952 _bKIN(1.2) 1991 _214 |
||
090 |
_a330.952 _bKIN(1.2) 1991 |
||
094 | _a65.9(54Nh) | ||
245 | 0 | 0 |
_aKinh tế học chính trị Nhật Bản. _nQuyển 1, _psự biến đổi trong nước. _nTập 2 / _cCb : Kozo Yamamura, Yasukichi Yasuba |
260 |
_aH. : _bKHXH và Viện KTTG , _c1991 |
||
300 | _a346 tr | ||
653 | _aCông ty | ||
653 | _aKinh tế chính trị | ||
653 | _aKinh tế vĩ mô | ||
653 | _aNhật bản | ||
700 | 1 |
_aKozo, Yamamura, _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aYasukichi, Yasuba, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D2/02745-46 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328993 _d328993 |