000 | 01307nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017907 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184006.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020025107 | ||
039 | 9 |
_a201502071859 _bVLOAD _c201404240429 _dVLOAD _y201012061737 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.922 _bTIE 1995 _214 |
||
090 |
_a495.922 _bTIE 1995 |
||
094 | _a81.72.12 | ||
110 | 1 | _aTrung tâm nghiên cứu Việt Nam - Đông Nam Á | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Việt như một ngoại ngữ : _bCác vấn đề tiếng Việt cho người nước ngoài |
260 |
_aTp. HCM. : _bGiáo dục, _c1995 |
||
300 | _a307 tr. | ||
520 | _aTrình bày 51 bài viết về kinh nghiệm giảng dạy tiếng Việt cho người nước ngoài của trườmg ĐHTH TP. Hồ Chí Minh theo các vấn đề: Lý thuyết, ngôn ngữ và văn hoá, các vấn đề về cơ cấu tiếng Việt và phương pháp. | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
653 | _aPhương pháp giảng dạy | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL-D2/00138 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329006 _d329006 |