000 | 01372nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017935 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184007.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960025145 | ||
039 | 9 |
_a201502071859 _bVLOAD _c201404240432 _dVLOAD _y201012061738 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a929 _bDA-L 1992 _214 |
||
090 |
_a929 _bDA-L 1992 |
||
094 | _a63.214 | ||
100 | 0 | _aDã Lan | |
245 | 1 | 0 |
_aGia phả : _bKhảo luận và thực hành / _cDã Lan, Nguyễn Đức Dụ |
246 | 3 | 3 | _aKhảo luận và thực hành |
250 | 3 | 3 | _a3 |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1992 |
||
300 | _a399 tr. | ||
520 | _aTrình bày lịch sử ra đời và phát triển của việc lập gia phả ở Việt nam> Phân tích và so sánh giữa gia phả Việt nam và gia phả các nước. Phương pháp lập gia phả, vẽ phả đồ, phương pháp dựng phả thuận, nghịch, maũuu gia phả đơn dựng và hộp dựng, cách chép tên tuổi theo hệ thống ngang dọc. | ||
600 | _aDòng họ | ||
600 | _aGia phả | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Đức Dụ | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D2/02555-56 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329017 _d329017 |