000 | 01101nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017947 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184007.0 | ||
008 | 101206s1992 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960025157 | ||
039 | 9 |
_a201711140914 _byenh _c201611251547 _dhaultt _c201611251527 _dhaultt _c201502071859 _dVLOAD _y201012061738 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a597.177 _bCAB(1) 1992 _223 |
090 |
_a597 _bCAB(1) 1992 |
||
094 | _a28.693.3(1) | ||
245 | 0 | 0 |
_aCá biển Việt Nam = _bThe marine fishes of Vietnam. _nTập 1 / _cCb. : Nguyễn Khắc Hường |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1992 |
||
300 | _a196 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu về cá lưỡng tiêm và lớp cá mang tấm. | ||
653 | _aCá biển | ||
653 | _aLớp cá lưỡng tiêm | ||
653 | _aLớp cá mang tấm | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Khắc Hường | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D1/02183 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329027 _d329027 |