000 | 01349nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017948 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184007.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960025160 | ||
039 | 9 |
_a201502071859 _bVLOAD _c201404240433 _dVLOAD _y201012061738 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bĐO-M(2) 1993 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bĐO-M(2) 1993 |
||
094 | _a66.61(1)4 | ||
100 | 1 |
_aĐỗ Mười, _d1917- |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐẩy mạnh sự nghiệp đổi mới vì chủ nghĩa xã hội. _nTập 2 / _cĐỗ Mười |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1993 |
||
300 | _a227 tr. | ||
520 | _aGồm những bài viết và nối của Tổng bí thư Đỗ Mười từ 1991 đến nay. Làm sáng tỏ hơn đường lối đổi mới sâu sắc, toàn diện và đồng bộ của Đảng trên tất cả các lĩnh vực kinh tế, chính trị, an ninh, quốc phòng, văn hoá, xã hội, đối ngoại. | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội | ||
653 | _aĐường lối đổi mới | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/02444 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329028 _d329028 |