000 | 01293nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017955 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184007.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960025167 | ||
039 | 9 |
_a201502071859 _bVLOAD _c201404240433 _dVLOAD _y201012061738 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a650.1 _bAOK 1993 _214 |
||
090 |
_a650.1 _bAOK 1993 |
||
094 | _a65.821(5Nh) | ||
100 | 1 | _aAoki, Mitokazu | |
245 | 1 | 0 |
_aNghệ thuật quản lý kiểu Nhật Bản / _cMitokazu Aoki ; Ngd. : Đoàn Ngọc Cảnh, Nguyễn Văn Nguyệt |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1993 |
||
300 | _a227 tr. | ||
520 | _aTrình bày những kinh nghiệm về tổ chức, quản lý của Nhật bản trong phạm vi rộng: Công nghiệp, xây dựng, giao thông,... có thể áp dụng vào hoàn cảnh cụ thể của nước ta. | ||
653 | _aKinh doanh | ||
653 | _aNghệ thuật quản lý | ||
653 | _aNhật bản | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Nguyệt | |
700 | 1 | _aĐoàn, Ngọc Cảnh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D2/03354 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329035 _d329035 |