000 | 01302nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017957 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184007.0 | ||
008 | 101206s1990 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960025169 | ||
039 | 9 |
_a201611151633 _bbactt _c201611151057 _dbactt _c201502071859 _dVLOAD _c201404240433 _dVLOAD _y201012061738 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.2597075 _bTON 1990 _223 |
090 |
_a324.2597075 _bTON 1990 |
||
094 | _a66.61(1)2 | ||
245 | 0 | 0 | _aTổng kết công tác Đảng-Công tác chính trị trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1945-1954 |
260 |
_aH. : _bQuân đội nhân dân, _c1990 |
||
300 | _a305 tr. | ||
520 | _aTổng kết công tác Đảng-Công tác chính trị qua các giai đoạn của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Rut ra được những bài học quý báu cho việc phát triển công tác Đảng-công tác chính trị. | ||
653 | _aCông tác chính trị | ||
653 | _aCông tác Đảng | ||
653 | _aKháng chiến chống Mỹ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/03828 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329037 _d329037 |