000 | 01201nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017968 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184007.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960025180 | ||
039 | 9 |
_a201502071859 _bVLOAD _c201404240434 _dVLOAD _y201012061738 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a330.9597 _bMOT 1993 _214 |
||
090 |
_a330.9597 _bMOT 1993 |
||
094 | _a65.9(1)2/4 | ||
245 | 0 | 0 | _aMột số vấn đề về quản lý vĩ mô nền kinh tế thị trường ở nước ta |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1993 |
||
300 | _a175 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu một số vẩn đề về quản lý vĩ mô kinh tế thị trường ở Việt nam như đặc điểm, quá trình chuyển biến, vai trò của quản lý vĩ mô trong nền kinh tế thị trường. | ||
653 | _aKinh tế Việt Nam | ||
653 | _aKinh tế thị trường | ||
653 | _aQuản lý vĩ mô | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/03109 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329048 _d329048 |