000 | 01297nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017982 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184007.0 | ||
008 | 101206s1992 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960025194 | ||
039 | 9 |
_a201610200908 _bbactt _c201502071900 _dVLOAD _c201404240430 _dVLOAD _y201012061738 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a109 _bLIC(2) 1992 _223 |
090 |
_a109 _bLIC(2) 1992 |
||
094 | _a87.3(0) | ||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử triết học. _nTập 2 / _cCb.: Nguyễn Hữu Vui |
260 |
_aH. : _bTTVH , _c1992 |
||
300 | _a242 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu triết học Tây Âu thời kỳ phục hưng và cận đại.Triết học cận đại Đức | ||
653 | _aCận đại | ||
653 | _aLịch sử triết học | ||
653 | _aPhục hưng | ||
653 | _aTriết học Tây Âu | ||
653 | _aTriết học cổ điển Đức | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Vui, _d1937-, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
913 | 1 | _aĐinh Lan Anh | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D2/03013-15 | |
942 | _c14 | ||
961 | 1 |
_aĐHKHXH&NV _bKhoa Triết học |
|
999 |
_c329061 _d329061 |