000 | 01197nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017984 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184007.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960025196 | ||
039 | 9 |
_a201502071900 _bVLOAD _c201404240430 _dVLOAD _y201012061738 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922834 _bHOI 1991 _214 |
||
090 |
_a895.922834 _bHOI 1991 |
||
094 | _a63.3(1)đ | ||
094 | _a84(1)-49 | ||
245 | 0 | 0 |
_aHồi ký Trần Huy Liệu / _cBiên soạn : Phạm Như Thơm |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1991 |
||
300 | _a560 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu thân thế, sự nghiệp sử học của Trần Huy Liệu và những công lao to lớn của ông trong việc gây dựng nền móng cho sử học cách mạng. | ||
600 | 1 | _aTrần, Huy Liệu | |
653 | _aHồi ký | ||
653 | _aSử học | ||
653 | _aSự nghiệp | ||
653 | _aThân thế | ||
700 | 1 | _aPhạm, Như Thơm | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D2/02588 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329063 _d329063 |