000 | 00949nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017991 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184007.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960025204 | ||
039 | 9 |
_a201502071900 _bVLOAD _c201404240430 _dVLOAD _y201012061738 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a346.597 _bLUA 1993 _214 |
||
090 |
_a346.597 _bLUA 1993 |
||
094 | _a67.69(1)5 | ||
245 | 0 | 0 | _aLuật đất đai |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1993 |
||
300 | _a48 tr. | ||
520 | _aGồm 89 điều quy định về luật đất đai của Chủ tịch nước Lê Đức Anh | ||
653 | _aLuật đất đai | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aTài sản | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329067 _d329067 |