000 | 01052nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017992 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184008.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960025205 | ||
039 | 9 |
_a201502071900 _bVLOAD _c201404240430 _dVLOAD _y201012061738 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a344.597 _bLUA 1993 _214 |
||
090 |
_a344.597 _bLUA 1993 |
||
094 | _a67.69(1) | ||
245 | 0 | 0 | _aLuật xuất bản |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1993 |
||
300 | _a30 tr. | ||
520 | _aGồm 45 điều về luật xuất bản do Chủ tịch nước Lê Đức Anh công bố đã được Quốc hội nước CHXHCN Việt nam thông qua tại phiên họp khoá 9 | ||
653 | _aLuật xuất bản | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D2/03005 _bVV-M2/14917 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329068 _d329068 |