000 | 01201nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017996 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184008.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960025209 | ||
039 | 9 |
_a201502071900 _bVLOAD _c201404240430 _dVLOAD _y201012061738 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a907 _bSUH 1992 _214 |
||
090 |
_a907 _bSUH 1992 |
||
094 | _a63.3(0) | ||
245 | 0 | 0 |
_aSử học- Đại hội quốc tế lần thứ XVII : _bPhần sử học - Khảo cổ học - Dân tộc học |
260 |
_aH. : _bViện Thông tin KHXH , _c1992 |
||
300 | _a106 tr. | ||
520 | _aGồm các bài phát biểu tại đại hội quốc tế lần thứ XVII về khoa học lịch sử của một số viện sĩ nổi tiếng: S.L. Tikhvínkis,... | ||
653 | _aDân tộc học | ||
653 | _aKhảo cổ học | ||
653 | _aLần thứ XVII | ||
653 | _aSử học | ||
653 | _aĐại hội quốc tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.T.Hoa | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/03438 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329072 _d329072 |