000 | 01212nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018009 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184008.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970025224 | ||
039 | 9 |
_a201502071900 _bVLOAD _c201404240430 _dVLOAD _y201012061738 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a346.59704 _bHET(2) 1994 _214 |
||
090 |
_a346.597 _bHET(2) 1994 |
||
094 | _a67.69(1)5 | ||
245 | 0 | 0 |
_aHệ thống hoá các quy định về quản lý sử dụng nhà đất. _nQuyển 2 |
260 |
_aTP.HCM : _bSở nhà đất, _c1994 |
||
300 | _a798 tr. | ||
520 | _aSách là cẩm nang giúp cho bạn đọc, ngành, cán bộ làm công tác nhà đất và nhân dân hiểu biết một cách có hệ thống các quy định của Nhà nước có liên quan đến lĩnh vực nhà ở, đất đai và xây dựng. | ||
653 | _aLuật đất đai | ||
653 | _aNhà đất | ||
653 | _aQuyền sử dụng đất | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL-D2/00077 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329081 _d329081 |