000 | 01217nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018024 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184008.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970025244 | ||
039 | 9 |
_a201502071900 _bVLOAD _c201404240430 _dVLOAD _y201012061739 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a790.1 _bTO-A 1993 _214 |
||
090 |
_a790 _bTO-A 1993 |
||
094 | _a75.55 | ||
100 | 0 |
_aToan Ánh, _d1916-2009 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCác thú tiêu khiển Việt Nam / _cToan Ánh |
260 |
_aTP. HCM : _bNxb. Mũi Cà Mau, _c1993 |
||
300 | _a269 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu các thú tiêu khiển ở Việt nam như: Chơi câu đối, tranh tết, hoa và cây cảnh, chọi gà, chơi chim, đánh cá, thú câu cá ở miền nam, chới diều. | ||
653 | _aChơi diều | ||
653 | _aCâu đối | ||
653 | _aCây cảnh | ||
653 | _aGiải trí | ||
653 | _aTranh tết | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D2/02219 _bVV-M2/17468,16941 |
||
928 | _aVV-ĐS/00154 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329095 _d329095 |