000 | 01432nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018031 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184008.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970025251 | ||
039 | 9 |
_a201502071900 _bVLOAD _c201404240430 _dVLOAD _y201012061739 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a294.3 _bNG-Đ(1) 1995 _214 |
||
090 |
_a294.3 _bNG-Đ(1) 1995 |
||
094 | _a86.35(1T)-3 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Hiền Đức | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử Phật giáo đàng trong : _bbộ 2 tập. _nTập 1 / _cNguyễn Hiền Đức |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTP. Hồ Chí Minh, _c1995 |
||
300 | _a489 tr. | ||
520 | _aGồm 7 chương: Chúa Nguyễn với phật giáo đàng trong; Sự phục hưng của phật giáo; Tổ sư Nguyễn Thiều-Siêu bạch và phái Thiền Lâm Tế ở đàng trong; Hoà Thượng Thachj Liêm và phái thiền Tào động ở đàng trong; Các Thiền sư hoằng hoá ở Đỗ Thành Phú Xuân; Tổ sư, Thiệt Diêu-Liễu Quán và chi phái Thiền Liễu quán. | ||
653 | _aChúa Nguyễn | ||
653 | _aLịch sử Phật giáo | ||
653 | _aPhật giáo | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/02932 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329098 _d329098 |