000 | 01185nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018038 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184008.0 | ||
008 | 101206s1983 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970025259 | ||
039 | 9 |
_a201711141455 _byenh _c201611151603 _dbactt _c201611151053 _dbactt _c201502071901 _dVLOAD _y201012061739 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a004.16 _bKYT 1983 _223 |
090 |
_a004.16 _bKYT 1983 |
||
094 | _a32.973 | ||
245 | 0 | 0 | _aKỹ thuật vi xử lý |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c1983 |
||
300 | _a628 tr. | ||
520 | _aTrình bày các kiến thức cơ bản về kỹ thuật vi xử lý, giúp cho người đọc hiểu được các nguyên lý chung cũng như các kiến thức cụ thể về cấu trúc, cách lập trình và xây dựng hệ thống trên cơ sở sử dụng các bộ vi xử lý. | ||
653 | _aBộ vi xử lý | ||
653 | _aDịch mã ngữ | ||
653 | _aThiết bị ngoại vi | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D1/02978 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329103 _d329103 |