000 | 01418nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018039 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184008.0 | ||
008 | 101206s1991 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970025260 | ||
039 | 9 |
_a201711141047 _byenh _c201611151558 _dbactt _c201611151051 _dbactt _c201502071901 _dVLOAD _y201012061739 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.133 _bTUR 1991 _223 |
090 |
_a005.13 _bTUR 1991 |
||
094 | _a32.973.2 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTurbo Pascal / _cCb. : Đỗ Phúc |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTP. Hồ Chí Minh, _c1991 |
||
300 | _a624 tr. | ||
490 | _aTủ sách tin học trường ĐH Tài chính kế toán TP. Hồ Chí Minh | ||
520 | _aNghiên cứu các khả năng và những ứng dụng phong phú của ngôn ngữ lập trình Turbo pascal 5.5. Đề cập tới những cải tiến của Turbo pascal version 5.5 so với các version trước đó. Cách móc nối hợp ngữ, các ý niệm trừu tượng và những ứng dụng cụ thể của con trỏ... | ||
653 | _aChuỗi | ||
653 | _aLập trình | ||
653 | _aNgôn ngữ lập trình | ||
653 | _aTurbo Pascal | ||
700 | 1 |
_aĐỗ, Phúc, _echủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D1/02882 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329104 _d329104 |