000 | 01209nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018040 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184008.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970025261 | ||
039 | 9 |
_a201502071901 _bVLOAD _c201404240435 _dVLOAD _y201012061739 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a327.597073 _bĐA-P 1991 _214 |
||
090 |
_a327.597073 _bĐA-P 1991 |
||
094 | _a66.4(71M) | ||
100 | 1 |
_aĐặng, Phong, _d1939-2010 |
|
245 | 1 | 0 |
_a<21=hai mốt> năm viện trợ Mỹ ở Việt Nam / _cĐặng Phong |
260 |
_aH. : _bViện nghiên cứu khoa học thị trường và giá cả , _c1991 |
||
300 | _a186 tr. | ||
520 | _aQuá trình xâm nhập của Mỹ và các giai đoạn của viện trợ Mỹ vào Việt nam trong 21 năm qua. | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aQuan hệ quốc tế | ||
653 | _aThương mại | ||
653 | _aViện trợ Mỹ | ||
653 | _aViện trợ quân sự | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/02643 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329105 _d329105 |