000 | 01179nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018043 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184008.0 | ||
008 | 101206s1992 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970025264 | ||
039 | 9 |
_a201711141047 _byenh _c201611151559 _dbactt _c201611151052 _dbactt _c201502071901 _dVLOAD _y201012061739 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.133 _bTUR 1992 _223 |
090 |
_a005.13 _bTUR 1992 |
||
094 | _a32.973.2 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTurbo Pascal version 6 / _cBs. : Đỗ Phúc |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _b[Knxb], _c1992 |
||
300 | _a470 tr. | ||
520 | _aTrình bày các kiến thức cơ bản để viết các chương trình cơ bản; Kỹ thuật lập trình Turbo pascal; Kỹ thuật lập trình cao cấp; Lập trình hướng đối tượng. | ||
653 | _aLập trình | ||
653 | _aLập trình hướng đối tượng | ||
653 | _aNgôn ngữ lập trình | ||
653 | _aTurbo Pascal | ||
700 | 1 |
_aĐỗ, Phúc, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329107 _d329107 |