000 | 01313nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018048 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184008.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970025269 | ||
039 | 9 |
_a201502071901 _bVLOAD _c201404240436 _dVLOAD _y201012061739 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _aeng | ||
044 | _aGB | ||
082 |
_a306.8/74 _bTRA 1980 _219 |
||
090 |
_a306.874 _bTRA 1980 |
||
094 | _a74.9 | ||
094 | _a88.56 | ||
245 | 0 | 4 |
_aThe Transition to parenthood : _bcurrent theory and research / _cedited by Gerald Y. Michaels, Wendy A. Goldberg. |
260 |
_aCambrridge : _bCambridge U. pres , _c1980 |
||
300 | _a379p. | ||
520 | _aBài viết của các nhà học giả hàng đầu về các môn học có liên quan tới việc nghiên cứu quá trình chuyển tiếp sang vai trò làm cha mẹ. | ||
650 | 0 | _aParenthood. | |
650 | 0 | _aPregnancy. | |
653 | _aCha mẹ | ||
653 | _aCon cái | ||
653 | _aMang thai | ||
653 | _aXã hội học gia đình | ||
700 | 1 | _aGoldberg, Wendy A. | |
700 | 1 | _aMichaels, Gerald Y. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aAV-D2/01436 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329111 _d329111 |