000 | 01102nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018058 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184008.0 | ||
008 | 101206s1962 cau rb 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970025280 | ||
039 | 9 |
_a201608231621 _bhaianh _c201504270057 _dVLOAD _c201502071901 _dVLOAD _c201404240436 _dVLOAD _y201012061739 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _aeng | |
044 | _aUS | ||
082 | 1 | 4 |
_a515 _bFIR 1962 _214 |
090 |
_a515 _bFIR 1962 |
||
094 | _a22.19z73 | ||
242 |
_aKhoá đầu tiên trong toán phân tích. _yvie |
||
245 | 0 | 2 | _aA First Course in Mathematical Analysis |
260 |
_aCam. : _bCam.U.Press , _c1962 |
||
300 | _a186 tr | ||
520 | _aGiáo trình toán tích phân dành cho sinh viên đã có kiến thức làm việc với tính toán và sẵn sàng tiếp thu thêm kiến thức này một cách có hệ thống. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aToán tích phân | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aAV54ĐT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329119 _d329119 |