000 | 01229nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018064 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184009.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970025286 | ||
039 | 9 |
_a201809101728 _bhaultt _c201502071901 _dVLOAD _c201404240436 _dVLOAD _y201012061739 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _aeng | ||
044 | _aUS | ||
082 |
_a658.8 _bBUS 1982 _214 |
||
090 |
_a658.8 _bBUS 1982 |
||
094 | _a65.9(71M) | ||
242 | 0 | 0 | _aKinh doanh ngày nay |
245 | 0 | 0 | _aBusiness today |
260 |
_aNew York : _bRandom House, _c1982 |
||
300 | _a613 p. | ||
520 | _aTrọng tâm của các hãng kinh doanh Mỹ. Ban giám đốc. Marketing. Tài chính. Lợi tức trong kinh doanh. Thương trường trong kinh doanh. | ||
650 | 0 | _aQuản trị marketing | |
650 | 0 | _aHãng kinh doanh | |
650 | 0 | _aKinh doanh | |
650 | 0 | _aMarketing | |
650 | 0 | _aTài chính | |
650 | 0 | _aBusiness Administration. | |
650 | 0 |
_aMarketing _x Management |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aAL-D2/00142 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329122 _d329122 |