000 | 01552nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018072 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184009.0 | ||
008 | 101206s1988 nyu rb 000 1 eng | ||
035 | _aVNU970025298 | ||
039 | 9 |
_a201707201653 _byenh _c201502071901 _dVLOAD _c201404240437 _dVLOAD _y201012061739 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _aeng | ||
044 | _aUS | ||
082 | 1 | 4 |
_a808.042 _bMAC 1988 _214 |
090 |
_a808.042 _bMAC 1988 |
||
094 | _a81.432.1 | ||
242 |
_aTiếng Anh Macmillan Quá trình nghĩ và viết. _yvie |
||
245 | 0 | 0 |
_aMacmillan English : _bthinking and writing processes. |
260 |
_aNew York : _bScribner Educational Publishers, _cc1988. |
||
300 |
_a4 v. : _bill. (some col.) ; _c24 cm. + _eteacher's ed. (4 v. : ill. ; 24 cm.) + practice book (4 v. ; 28 cm.) + tests (4 v. ; 28 cm.) + teacher's resource books. |
||
520 | _aĐọc và viết là cơ sở của mọi thứ và là cơ sở của các ngành nghề mọi người đang theo đuổi. Càng đọc nhiều, càng viết được nhiều. Đọc là cơ sở cho kiến thức và viết là cơ sở cho giao tiếp | ||
650 |
_aEnglish language _xComposition and exercises. |
||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _xBài luận và bài tập |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _xCách viết |
710 | _aMacmillan & Co. | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aAV-D2/01119-20 | ||
928 | _aAV106ĐV | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329127 _d329127 |