000 | 01591nam a2200505 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018081 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184009.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
020 | _a0313261172 (lib. bdg. : alk. paper) | ||
035 | _aVNU970025307 | ||
039 | 9 |
_a201808311635 _bbactt _c201502071901 _dVLOAD _c201404240437 _dVLOAD _y201012061739 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _aeng | ||
044 | _aUS | ||
050 | _aJV6035|b.H36 1990 | ||
082 |
_a304.8/2 _bSER 1990 _220 |
||
090 |
_a304.8 _bSER 1990 |
||
094 | _a60.557.5 | ||
100 | 1 | _aSerow William J. | |
242 |
_aSổ tay về di cư quốc tế. _yvie |
||
245 | 1 | 0 |
_aHandbook on international migration / _cedited by William J. Serow ... [et al.] |
260 |
_aNew York : _bGreenwood press, _c1990. |
||
300 |
_axi, 385 p. ; _c25 cm. |
||
504 | _aIncludes bibliographical references (p. [363]-365) and index. | ||
520 | _aChính sách hợp pháp có liên quan tới di cư quốc tế, và thái độ đối với chính sách này của các nước. | ||
650 | 0 | _aEmigration and immigration | |
650 | 0 |
_aEmigration and immigration _xGovernment policy |
|
650 | 0 | _aChính sách chính phủ | |
650 | 0 | _aDi cư | |
650 | 0 | _aNhập cư | |
650 | 0 | _aXã hội học | |
650 | 0 | _aSociology. | |
650 | 0 |
_aPopulation _xSocial aspects |
|
700 | 1 | _aSerow, William J. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aAV-D2/01059 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329133 _d329133 |