000 | 01166nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018088 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184009.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970025316 | ||
039 | 9 |
_a201502071901 _bVLOAD _c201404240438 _dVLOAD _y201012061739 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _aeng | ||
044 | _aUS | ||
082 |
_a327.1 _bBLE 1990 _214 |
||
090 |
_a327.1 _bBLE 1990 |
||
094 | _a66.4(0) | ||
100 | 1 | _aBlechman, Barly M. | |
242 |
_aNguyên tắc của Nato trong cuộc đàm phán mới đây về lực lượng quân sự thường trực ở Châu Âu. _yvie |
||
245 | 1 | 0 |
_aNato's stake in the New Talkes conventional armed foces in Europe / _cBarly M. Blechman ...[et al.] |
260 |
_aHoundmiles : _bMacmillaw Press, _c1990 |
||
300 | _a217p. | ||
653 | _aChính trị | ||
653 | _aKhối quân sự | ||
653 | _aNato | ||
653 | _aĐàm phán | ||
700 | 1 | _aDurch, Willian J. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aAV-D2/01169 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329139 _d329139 |