000 | 01332nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018153 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184010.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025388 | ||
039 | 9 |
_a201808021221 _bbactt _c201502071902 _dVLOAD _c201404240438 _dVLOAD _y201012061740 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a620.1 _bSOT 1978 _214 |
||
090 |
_a620.1 _bSOT 1978 |
||
094 | _a31.231 | ||
245 | 0 | 0 |
_aSổ tay vật liệu kĩ thuật điện / _cBs. : Bạch Quang Văn |
260 |
_aH. : _bCNKT, _c1978 |
||
300 | _a372 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu các mã hiệu và quy cách chính của các vật liệu kĩ thuật điện thông dụng của Liên xô và Trung quốc; Các khái niệm chung về vật lí, kĩ thuật và cấu tạo vật liệu. | ||
650 | 0 | _aCáp kiểm tra | |
650 | 0 | _aVật liệu cách điện | |
650 | 0 | _aVật liệu dẫn điện | |
650 | 0 | _aVật liệu điện | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMaterials | |
700 | 1 |
_aBạch, Quang Văn, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVL141-42ĐL | |
928 | 1 | _abVV-M1/04935-42 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329188 _d329188 |