000 | 01228nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018158 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184010.0 | ||
008 | 161228s19?? vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025394 | ||
039 | 9 |
_a201711241140 _bhaianh _c201612281443 _dhaultt _c201502071902 _dVLOAD _c201404240438 _dVLOAD _y201012061740 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.312134 _bHUO 19?? _223 |
090 |
_a621.312 _bHUO 19?? |
||
094 | _a31.5 | ||
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn thiết kế trạm thuỷ điện / _cNgd. : Nguyễn Nghi |
260 |
_aH. : _bNông nghiệp, _c19?? |
||
300 | _a196 tr. | ||
520 | _aBảng hướng dẫn được áp dụng cho việc thiết kế tất cả các loại nhà máy của trạm thuỷ điện thuộc tất cả các cấp trừ các trạm thuỷ điện nhỏ công suất dưới 5000KW và thiết kế trong điều kiện bình thường. | ||
653 | _aThuỷ điện | ||
653 | _aTrạm thuỷ điện | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Nghi, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN132ĐL | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329191 _d329191 |