000 | 01102nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018164 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184010.0 | ||
008 | 101206s19uu vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025400 | ||
039 | 9 |
_a201701231546 _bbactt _c201502071902 _dVLOAD _c201404240439 _dVLOAD _y201012061740 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a519 _bTOA 19?? _223 |
090 |
_a519 _bTOA 19?? |
||
094 | _a22.1:32.84 | ||
245 | 0 | 0 |
_aToán học cho VTĐ / _cNgd.: Công Hoàng, Tú Phượng |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c19?? |
||
300 | _a298 tr. | ||
520 | _aTài liệu đề cập tới các vấn đề của toán học hiện đại áp dụng cho ngành vô tuyến điện như: Đại số, số học, hình học.. | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aVô tuyến điện | ||
700 | 0 |
_aCông Hoàng, _eNgười dịch |
|
700 | 0 |
_aTú Phượng, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN110ĐL | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329196 _d329196 |