000 | 01323nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018167 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184010.0 | ||
008 | 101206s19?? vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025403 | ||
039 | 9 |
_a201711241156 _bhaianh _c201612281644 _dhaultt _c201502071902 _dVLOAD _c201404240439 _dVLOAD _y201012061740 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.384 _bVO-T(1) 19?? _223 |
090 |
_a621.38 _bVO-T(1) 19?? |
||
094 | _a32.84 | ||
100 | 1 | _aVõ, Văn Thu | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình vô tuyến điện kĩ thuật đại cương. _nTập 1 / _cVõ Văn Thu, Nguyễn Thúc Huy |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c19?? |
||
300 | _a216 tr. | ||
520 | _aNhững vấn đề vật lí cơ sở của vô tuyến điện kĩ thuật như: Mạch dao động, đèn điện tử, phát, thu và khuyếch đại dao động, biến điện và tách sóng, Sự truyền sóng VTĐ; Các đèn bán dẫn và ứng dụng, Rađa và vô tuyến truyền hình. | ||
653 | _aMạch | ||
653 | _aVô tuyến điện | ||
653 | _aĐiện tử | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thúc Huy | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN146ĐL | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329199 _d329199 |