000 | 01124nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018175 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184010.0 | ||
008 | 101206s1971 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025411 | ||
039 | 9 |
_a201707061052 _byenh _c201611101552 _dminhnguyen_tttv _c201611091044 _dbactt _c201502071902 _dVLOAD _y201012061740 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a539.7 _bPH-H 1971 _223 |
090 |
_a539.7 _bPH-H 1971 |
||
094 | _a22.38 | ||
100 | 1 | _aPhạm, Duy Hiển | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình vật lí nguyên tử và hạt nhân / _cPhạm Duy Hiển |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1971 |
||
300 | _a223 tr. | ||
520 | _aTrình bày những vấn đề đại cương về vật lí nguyên tử và hạt nhân đi sâu vào các cấu trúc và cơ chế vi mô. | ||
653 | _aHạt nhân | ||
653 | _aNguyên tử | ||
653 | _aPhóng xạ | ||
653 | _aVật lý | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN112,148ĐL | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329206 _d329206 |