000 | 01364nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018186 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184010.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025422 | ||
039 | 9 |
_a201808301156 _bnhantt _c201808301156 _dnhantt _c201808301155 _dnhantt _c201808271517 _dnhantt _y201012061740 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a537 _bMAC 1970 _214 |
||
090 |
_a537 _bMAC 1970 |
||
095 | _a537 | ||
100 | 1 | _aMactin, T.L. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững cơ sở vật lí của kĩ thuật điện / _cT.L. Mactin |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1970 |
||
300 | _a116 tr. | ||
520 | _aCác thiết bị bán đẫn; Các đèn điện tử; Tính dẫn điện của khí và các thiết bị phóng điện qua khí; Những tíh chất của vật liệu không dẫn điện; Các chất điện môi hoặc chất cách điện. | ||
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aElectronics | |
650 | 0 | _aDigital electronics | |
650 | 0 | _aBán dẫn | |
650 | 0 | _aKĩ thuật điện | |
650 | 0 | _aĐiện tử | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐL/00048-49 | ||
928 | _abVV-M4/06669 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329215 _d329215 |