000 | 01122nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018188 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184010.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025424 | ||
039 | 9 |
_a201502071902 _bVLOAD _c201404240436 _dVLOAD _y201012061740 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a534 _bTHI 1964 _214 |
||
090 |
_a534 _bTHI 1964 |
||
094 | _a32.87 | ||
100 | 1 | _aThiếu, Vệ Bình | |
245 | 1 | 0 |
_aSóng siêu âm và những ứng dụng của nó / _cThiếu Vệ Bình ; Ngd. : Đặng Hộ, Đặng Dũng |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c1964 |
||
300 | _a130 tr. | ||
520 | _aCác đặc tính của sóng siêu âm; Phương pháp tạo ra sóng siêu âm và các ứng dụng của nó. | ||
653 | _aSiêu âm | ||
653 | _aSóng siêu âm | ||
653 | _aThăm dò biển | ||
700 | 1 |
_aĐặng, Dũng, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aĐặng, Hộ, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329217 _d329217 |