000 | 01511nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018192 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184010.0 | ||
008 | 101206s1975 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025428 | ||
039 | 9 |
_a201808141538 _bhaianh _c201808131634 _dhaianh _c201612130930 _dhaultt _c201502071903 _dVLOAD _y201012061740 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.3 _bBOG 1975 _223 |
090 |
_a621.3 _bBOG 1975 |
||
094 | _a31.2 | ||
100 | 1 | _aBôgôrôdixki, N.P. | |
245 | 1 | 0 |
_aVật liệu kĩ thuật điện / _cN.P. Bôgôrôdixki, V.V. Paxưnkôp, B.M. Tarôep |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1975 |
||
300 | _a504 tr. | ||
520 | _aNhững lí thuyết cơ sở để tiến hành nghiên cứu hoặc thí nghiệm các vật liệu dùng trong kĩ thuật điện; Phân loại kĩ thuật điện theo công dụng, thành phần cấu tạo và các đặc tính của chúng; Những đặc điểm chính của công nghệ sản xuất vật liệu kĩ thuật điện. | ||
650 | 0 | _aVật liệu bán dẫn | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aVật liệu cách điện | |
650 | 0 | _aVật liệu dẫn điện | |
650 | 0 | _aVật liệu từ | |
650 | 0 | _aMaterials | |
700 | 1 | _aPaxưnkôp, V.V. | |
700 | 1 | _aTarôep, B.M. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN74ĐL | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329220 _d329220 |