000 | 01196nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018195 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184010.0 | ||
008 | 101206s1967 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025431 | ||
039 | 9 |
_a201808021222 _bbactt _c201711211438 _dbactt _c201612130933 _dhaultt _c201502071903 _dVLOAD _y201012061740 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a620.16 _bGIO 1967 _223 |
090 |
_a620.1 _bGIO 1967 |
||
094 | _a34.1/3 | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiới thiệu sơ lược về những vật liệu và phương pháp chống ăn mòn kim loại / _cNgd. : Long Hoàng |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c1967 |
||
300 | _a60 tr. | ||
520 | _aNhững kiến thức và những vật liệu, phương pháp phòng chống sự ăn mòn kim loại. | ||
650 | 0 | _aKim loại | |
650 | 0 | _aVật liệu | |
650 | 0 | _aăn mòn kim loại | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMaterials | |
700 | 0 |
_aLong Hoàng, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aV-D0/05345-46 | |
928 | 0 | _aVN83-84ĐL | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329222 _d329222 |