000 | 01056nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018197 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184011.0 | ||
008 | 101206s1972 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025433 | ||
039 | 9 |
_a201707061049 _byenh _c201611111042 _dminhnguyen_tttv _c201502071903 _dVLOAD _c201404240436 _dVLOAD _y201012061740 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a536 _bAND 1972 _223 |
090 |
_a536 _bAND 1972 |
||
094 | _a23.36 | ||
100 | 1 | _aAndrinshencô, A.I. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững cơ sở nhiệt động kĩ thuật của các quá trình thực / _cA.I. Andrinshencô |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1972 |
||
300 | _a335 tr. | ||
520 | _aPhân tích những quá trình nhiệt động khác nhau xảy ra khi sử dụng khí thực và hơi. | ||
653 | _aHơi | ||
653 | _aKhí | ||
653 | _aNhiệt động | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN12ĐL | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329224 _d329224 |