000 | 01415nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018202 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184011.0 | ||
008 | 101206s1974 vm rb 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025438 | ||
039 | 9 |
_a201707061050 _byenh _c201611101606 _dminhnguyen_tttv _c201611091535 _dminhnguyen_tttv _c201502071903 _dVLOAD _y201012061740 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a539.2 _bGUĐ 1974 _223 |
090 |
_a539.2 _bGUĐ 1974 |
||
094 | _a32.84 | ||
100 | 1 | _aGuđê, G. | |
245 | 1 | 0 |
_aKĩ thuật sóng xentimet / _cG. Guđê, P. Savăngxơ ; Ngd. : Nguyễn văn Ngọ, Đặng Minh Quyên |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1974 |
||
300 | _a438 tr. | ||
520 | _aNhững kiến thức cơ bản của kĩ thuật siêu cao tần: Đặc tính của sóng điện từ; Mối liên hệ lôgic giữa những hệ dẫn sóng có cấu tạo bên ngoài khác nhau; Sử dụng quan điểm mạch để phân tích mạng siêu cao tần. | ||
653 | _aMạch điện sóng | ||
653 | _aSiêu cao tần | ||
653 | _aSóng điện từ | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Ngọ, _eNgười dịch |
|
700 | 1 | _aSavăngxơ, P. | |
700 | 1 |
_aĐặng, Minh Quyên, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN03-04ĐL | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329228 _d329228 |