000 | 01272nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018204 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184011.0 | ||
008 | 101206s1974 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025440 | ||
039 | 9 |
_a201711241130 _bhaianh _c201706300947 _dbactt _c201502071903 _dVLOAD _c201404240437 _dVLOAD _y201012061740 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.076 _bĐO-P 1974 _223 |
090 |
_a530.07 _bĐO-P 1974 |
||
094 | _a23.3z72 | ||
100 | 1 | _aĐỗ, Hữu Phúc | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn học vật lí : _bDùng cho học sinh đại học tại chức thuộc khối sinh học các trường đại học / _cĐỗ Hữu Phúc, Vũ Tứ Tân, Phạm Văn Thi |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1974 |
||
300 | _a287 tr. | ||
520 | _aTài liệu đề cập tới việc hướng dẫn học tất cả các vấn đề của vật lí học như: Cơ học, nhiệt học, điện học, dao động và sóng, vật lí nguyên tử.. | ||
653 | _aVật lí | ||
700 | 1 | _aPhạm, Văn Thi | |
700 | 1 | _aVũ, Tứ Tân | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN16ĐL | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329229 _d329229 |