000 | 01182nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018213 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184011.0 | ||
008 | 101206s1983 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025450 | ||
039 | 9 |
_a201711231142 _bhaianh _c201703151348 _dhaultt _c201502071903 _dVLOAD _c201404240437 _dVLOAD _y201012061740 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a633.34 _bNG-Đ 1983 _223 |
090 |
_a633.3 _bNG-Đ 1983 |
||
094 | _a42.213.6 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Danh Đông | |
245 | 1 | 0 |
_aTrồng cây đậu tương / _cNguyễn Danh Đông |
260 |
_aH. : _bNông nghiệp, _c1983 |
||
300 | _a84 tr. | ||
520 | _aPhân tích vị trí kinh tế của cây đậu tương và nghiên cứu những đặc tính, điều kiện sinh trưởng, những biện pháp kỹ thuật để thâm canh tăng năng xuất đậu tương như: Chọn đất, chọn giống... | ||
653 | _aCây đậu tương | ||
653 | _aKỹ thuật trồng trọt | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN912ĐSV | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329237 _d329237 |