000 | 01159nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018214 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184011.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025451 | ||
039 | 9 |
_a201502071903 _bVLOAD _c201404240437 _dVLOAD _y201012061741 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a597 _bMA-Y 1983 _214 |
||
090 |
_a597 _bMA-Y 1983 |
||
094 | _a28.693.32(1) | ||
100 | 1 |
_aMai, Đình Yên, _d1933- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCá kinh tế nước ngọt ở Việt Nam / _cMai Đình Yên |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1983 |
||
300 | _a124 tr. | ||
520 | _aNhững nghiên cứu về: Đặc trưng khu hệ cá nước ngọt Việt Nam và đặc điểm sinh học, ý nghĩa kinh tế của các loài cá của hệ thống Sông Hồng, Sông Cửu Long và ở ao, hồ, ruộng.. | ||
653 | _aCá nước ngọt | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐộng vật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN913ĐSV | ||
928 | _abVV-M1/05450 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329238 _d329238 |