000 | 01257nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018219 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184011.0 | ||
008 | 101206s1983 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025457 | ||
039 | 9 |
_a201711231142 _bhaianh _c201611090928 _dhaultt _c201502071903 _dVLOAD _c201404240437 _dVLOAD _y201012061741 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a572.6 _bLE-B(3) 1983 _223 |
090 |
_a572 _bLE-B(3) 1983 |
||
094 | _a28.072.51 | ||
100 | 1 | _aLê, Doãn Biên | |
245 | 1 | 0 |
_aPrôtêin - cơ sở của sự sống. _nTập 3 / _cLê Doãn Biên, Lê Huy Thuỵ, Mỹ Xuyến |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1983 |
||
300 | _a146 tr. | ||
520 | _aQuá trình hình thành của trái đất, cấu tạo trái đất, vỏ trái đất, các nguyên tố hoá học từ đó xuất hiện mầm trái đất và sự sống mà hợp chất đầu tiên là prôtêin | ||
653 | _aHoá sinh | ||
653 | _aKhoa học sự sống | ||
653 | _aPrôtêin | ||
700 | 0 | _aMỹ Xuyến | |
700 | 1 | _aLê, Huy Thuỵ | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN916ĐSV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c329242 _d329242 |