000 | 01135nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018226 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184011.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025464 | ||
039 | 9 |
_a201502071903 _bVLOAD _c201404240438 _dVLOAD _y201012061741 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a592.3 _bPH-V 1984 _214 |
||
090 |
_a592.3 _bPH-V 1984 |
||
094 | _a48.735 | ||
100 | 1 | _aPhan, Thế Việt | |
245 | 1 | 0 |
_aGiun tròn ký sinh ở chim và gia cầm Việt Nam / _cPhan Thế Việt |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1984 |
||
300 | _a300 tr. | ||
520 | _aKhái quát lịch sử nghiên cứu hệ thống các giun tròn kí sinh; Khu hệ giun tròn kí sinh của các bộ chim, kí sinh ở gia cầm; Phân bố địa lí của các giun tròn kí sinh. | ||
653 | _aGiun tròn | ||
653 | _aKý sinh trùng | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN925ĐSV | ||
928 | _abVV-M1/03467-68 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329249 _d329249 |