000 | 01455nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018229 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184011.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950025467 | ||
039 | 9 |
_a201502071903 _bVLOAD _c201404240438 _dVLOAD _y201012061741 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a576 _bPH-N 1985 _214 |
||
090 |
_a576 _bPH-N 1985 |
||
094 | _a45.31 | ||
100 | 1 | _aPhan, Cự Nhân | |
245 | 1 | 0 |
_aDi truyền học hoá sinh - Sinh lý ứng dụng trong công tác giống gia súc ở Việt Nam / _cPhan Cự Nhân, Trần Đình Miên, Đặng Hữu Lanh |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1985 |
||
300 | _a200 tr. | ||
520 | _aTổng kết các hướng nghiên cứu mới trên thế giới về di truyền học hoá sinh, sinh lý ứng dụng trong công tác giống gia súc và các kết quả nghiên cứu bước đầu ở Việt Nam; Các vấn đề thời sự trong di truyền học và chọn giống động vật; Một số phương hướng mới trong di truyền học chăn nuôi | ||
653 | _aDi truyền học | ||
653 | _aDi truyền học hoá sinh | ||
653 | _aGiống gia súc | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 | _aTrần, Đình Miên | |
700 | 1 | _aĐặng, Hữu Lanh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c329252 _d329252 |